Từ "thiên sứ" trong tiếng Việt có nghĩa là một người được trời sai xuống trần gian để thực hiện một nhiệm vụ nào đó, thường liên quan đến việc truyền đạt thông điệp, giúp đỡ hoặc bảo vệ con người. Từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện tôn giáo, truyền thuyết hoặc trong các tác phẩm văn học.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ "thiên sứ" không có nhiều biến thể trong tiếng Việt, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thiên sứ bảo vệ", "thiên sứ tình yêu", v.v.
Nghĩa khác và từ liên quan:
"Sứ giả": có thể hiểu là người mang thông điệp, tuy nhiên không nhất thiết phải được trời sai xuống. Ví dụ: "Sứ giả hòa bình" là người mang thông điệp hòa bình.
"Thiên thần": cũng có thể được coi là một dạng thiên sứ, nhưng thường thiên thần được miêu tả với hình ảnh và khả năng khác biệt hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Thiên thần": thường được dùng trong tôn giáo để chỉ những sinh vật siêu nhiên, có thể có những đặc điểm tương tự như thiên sứ.
"Người giúp đỡ": không nhất thiết phải là thiên sứ nhưng cũng có thể chỉ những người làm việc tốt cho người khác.